Việt
cuộn mình trong chăn
nằm ấm áp
nhai nhóp nhép
cạp
gặm
làu bàu
lầm bầm
nói lè nhè .
Đức
mummeln
mümmeln
mümmeln /vi/
nói lè nhè [kè nhè, lải nhải, lẩm bẩm, lắp bẳp, lúng búng].
mummeln /(sw. V.; hat) (landsch. fam.)/
cuộn mình trong chăn; nằm ấm áp;
nhai nhóp nhép;
(thỏ) cạp; gặm;
làu bàu; lầm bầm;