TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mummeln

cuộn mình trong chăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ấm áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhai nhóp nhép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làu bàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm bầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mümmeln

nói lè nhè .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mummeln

mummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mümmeln

mümmeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mümmeln /vi/

nói lè nhè [kè nhè, lải nhải, lẩm bẩm, lắp bẳp, lúng búng].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mummeln /(sw. V.; hat) (landsch. fam.)/

cuộn mình trong chăn; nằm ấm áp;

mummeln /(sw. V.; hat) (landsch. fam.)/

nhai nhóp nhép;

mummeln /(sw. V.; hat) (landsch. fam.)/

(thỏ) cạp; gặm;

mummeln /(sw. V.; hat) (landsch. fam.)/

làu bàu; lầm bầm;