flappen /(sw. V.; hat)/
bay phần phật;
cánh buồm bay phần phật trong gió. : das Segel flappte in der Brise
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) (áo váy) bay phần phật;
đong đưa (do rộng thùng thình);
flattern /(sw. V.)/
(hat) bay phần phật;
bay phấp phới;
tung bay (trong gió);
lá cờ bay phần phật trong gió. : die Fahne flattert im Wind