Việt
tính thích đơm đạt
tính thích thêu dệt
tính thích tán dóc
tính thích ngồi lê đôi mách
tính thích tán dóc =111=1
Đức
Klatschhaftigkeit
Klatschsucht
Klatschhaftigkeit /die/
tính thích đơm đạt; tính thích thêu dệt; tính thích tán dóc;
Klatschsucht /die (o. PI.) (abwertend)/
tính thích ngồi lê đôi mách; tính thích tán dóc =111=1;