Việt
kêu quang quác
kêu cạc cạc
thổ ngũ
tán chuyên
tán gẫu
chuyên phiếm.
nói huyên thiên
nói ra rả
đặt điều
bàn ra tán vào
đơm đặt chuyên.
Đức
schnattern
schwadern
schwadern /vi (/
1. kêu quang quác; 2. tán chuyên, tán gẫu, chuyên phiếm.
schnattern /vi/
1. kêu quang quác (về ngỗng), kêu cạc cạc (về vịt); 2. nói huyên thiên, nói ra rả, đặt điều, bàn ra tán vào, đơm đặt chuyên.
schnattern /CJnatam] (sw. V.; hat)/
kêu quang quác (ngỗng); kêu cạc cạc (vịt);
schnattern vi