Việt
tán chuyên
tán gẫu
thổ ngũ
kêu quang quác
chuyên phiếm.
gõ lộp độp
vỗ bì bạch
kêu lạch phạch
Đức
schwadern
schwadern /(sw. V.; hat) (siỉdd.)/
tán chuyên; tán gẫu (schwatzen);
gõ lộp độp; vỗ bì bạch; kêu lạch phạch (plätschern);
schwadern /vi (/
1. kêu quang quác; 2. tán chuyên, tán gẫu, chuyên phiếm.