Việt
vỗ bì bạch
đập lộp bộp
nắm láy.
gõ lộp độp
kêu lạch phạch
Đức
tatschen
schwadern
schwadern /(sw. V.; hat) (siỉdd.)/
gõ lộp độp; vỗ bì bạch; kêu lạch phạch (plätschern);
tatschen /vt/
1. vỗ bì bạch, đập lộp bộp; 2. nắm láy.