Việt
đập lộp bộp
đánh bịch bịch.
vỗ bì bạch
nắm láy.
vỗ oàm oạp
vỗ ầm ầm
đánh bịch bịch
Đức
patschen
kiapsen
tatschen
patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/
(hat) đập lộp bộp; đánh bịch bịch;
kiapsen /vt/
đập lộp bộp, đánh bịch bịch.
tatschen /vt/
1. vỗ bì bạch, đập lộp bộp; 2. nắm láy.
patschen /vi/
1. vỗ oàm oạp, vỗ ầm ầm; 2. đập lộp bộp, đánh bịch bịch.