TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patschen

đập lộp bộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ oàm oạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bịch bịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lõm bõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ oàn oạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi lộp bộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bịch bịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lội bì bõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dép đi trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thủng bánh xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nổ lốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

patschen

patschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Regen patscht auf das Dach

mưa rai lộp bộp trên mái nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/

(hat) kêu lõm bõm; vỗ oàn oạp;

patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/

(ist) rơi lộp bộp;

der Regen patscht auf das Dach : mưa rai lộp bộp trên mái nhà.

patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/

(hat) đập lộp bộp; đánh bịch bịch;

patschen /(sw. V.; hat/ist) (ugs.)/

(ist) lội bì bõm;

Patschen /der; -s, - (österr.)/

(meist Pl ) dép đi trong nhà; giày vải;

Patschen /der; -s, - (österr.)/

sự thủng bánh xe; sự nổ lốp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

patschen /vi/

1. vỗ oàm oạp, vỗ ầm ầm; 2. đập lộp bộp, đánh bịch bịch.