TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dép đi trong nhà

dép đi trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dép lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giày vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc dép đi trong nhà

chiếc dép đi trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dép đi trong nhà

slipper

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

dép đi trong nhà

Patschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Slipper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlorre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc dép đi trong nhà

Schlappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slipper

Dép lê, dép đi trong nhà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patschen /der; -s, - (österr.)/

(meist Pl ) dép đi trong nhà; giày vải;

Slipper /der; -s, -[s]/

dép đi trong nhà; dép lê;

Schlorre /die; -, -n (landsch.)/

giày vải; dép đi trong nhà (Hausschuh, Pantoffel);

Schlappen /der; -s, - (ugs.)/

chiếc dép đi trong nhà;