schlappen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ru xuống;
buông xuống;
buộng thõng;
treo lòng thòng;
die Pflanzen schlappen in der Hitze : những cái cây rũ xuống dưới sức nóng.
schlappen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) uốhg ừng ực;
húp;
hớp;
tợp (thú);
der Hund schlappte etwas Wasser : con chó tạp ít nước.
schlappen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) (giày, guô' c, dép) kéo xền xệt;
trật khỏi chân khi bước (vì quá rộng);
schlappen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) lê bước (latschen);
Schlappen /der; -s, - (ugs.)/
chiếc dép đi trong nhà;