Việt
ru xuống
buông xuống
buộng thõng
treo lòng thòng
Đức
schlappen
die Pflanzen schlappen in der Hitze
những cái cây rũ xuống dưới sức nóng.
schlappen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ru xuống; buông xuống; buộng thõng; treo lòng thòng;
những cái cây rũ xuống dưới sức nóng. : die Pflanzen schlappen in der Hitze