schlappen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) lê bước (latschen);
wegschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lê chân;
lê bước;
pilgern /(sw. V.; ist)/
(ugs ) đi vơ vẩn;
lê bước;
schleichdich /(bes. siidd.)/
(ist) đi chậm chạp;
lê bước;
họ mệt mỗi lê bước về nhà. : müde schlichen sie nach Hause
schleppen /(sw. V.; hat)/
lê bước;
đi chậm chạp;
chỉ còn có thể lê chân đến cái giường. 1 : sich gerade noch zum Bett schleppen können
nachzotteln /(sw. V.; ist)/
lê bước;
kéo lê chân;
lết theo;
trotten /(sw. V-; ist)/
đi nặng nề;
đi mệt nhọc;
lê bước;
trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/
(ist) (khẩu ngữ, đùa) đi vẩn vơ;
đi lang thang;
lê bước;
: (xe) chạy tà tà.