TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi vơ vẩn

đi vơ vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lê bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng vảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiêu bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi vơ vẩn

pilgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumirren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spuken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gespenst spukt durch das Schloss

một bóng ma lang thang trong lâu đài.

durch die Wälder Streifen

đi băng qua những cánh rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pilgern /(sw. V.; ist)/

(ugs ) đi vơ vẩn; lê bước;

herumirren /(sw. V.; ist) (ugs.)/

đi lang thang; đi vơ vẩn [in + Dat : ở chỗ nào] (umherirren);

spuken /(sw. V.)/

(ist) lảng vảng; lang thang; đi vơ vẩn;

một bóng ma lang thang trong lâu đài. : ein Gespenst spukt durch das Schloss

Streifen /(sw. V.)/

(ist) đi lang thang; đi vơ vẩn; phiêu bạt;

đi băng qua những cánh rừng. : durch die Wälder Streifen