pilgern /(sw. V.; ist)/
(ugs ) đi vơ vẩn;
lê bước;
herumirren /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi lang thang;
đi vơ vẩn [in + Dat : ở chỗ nào] (umherirren);
spuken /(sw. V.)/
(ist) lảng vảng;
lang thang;
đi vơ vẩn;
một bóng ma lang thang trong lâu đài. : ein Gespenst spukt durch das Schloss
Streifen /(sw. V.)/
(ist) đi lang thang;
đi vơ vẩn;
phiêu bạt;
đi băng qua những cánh rừng. : durch die Wälder Streifen