Việt
hiện hồn
lảng vảng
lang thang
đi vơ vẩn
Đức
spuken
hier soll es früher gespukt haben
trước đây ờ chỗ này có ma hiện hồn.
ein Gespenst spukt durch das Schloss
một bóng ma lang thang trong lâu đài.
spuken /(sw. V.)/
(hat) hiện hồn;
hier soll es früher gespukt haben : trước đây ờ chỗ này có ma hiện hồn.
(ist) lảng vảng; lang thang; đi vơ vẩn;
ein Gespenst spukt durch das Schloss : một bóng ma lang thang trong lâu đài.