spuken /(sw. V.)/
(ist) lảng vảng;
lang thang;
đi vơ vẩn;
một bóng ma lang thang trong lâu đài. : ein Gespenst spukt durch das Schloss
unigehen /(unr. V.; ist)/
(ma quỉ) đi quanh quẩn;
lang thang;
lảng vảng (spuken);
ở đây có một con ma lảng vảng. : hier geht ein Gespenst um
umherschleichen /(st. V.; ist)/
rình mò;
lảng vảng;
lượn quanh;