irren /vi/
1. [đi] lang thang, phiêu bạt; 2. sai, sai lầm, lầm lạc;
trampen /vi/
phiêu bạt, tha phương, lang bạt, bôn ba.
Odyssee /f =, -séen (từ tên riêng)/
sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng.
Irriahrt /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng, chu du; Irr
streifen I /vt/
1. vạch lên (cái gì); 2. đụng đén, chạm tói, đề cập đến, nói đến; 3. quào, cào, sò; 4. trượt, lưđt, lưót nhẹ; 5. kéo... đĩ, lôi... đi, lắy... dí; die Ärmel in die Höhe streifen I vén tay áo; ein Tier streifen I lột da động vật; II vi 1. (s, h) di lang thang, di loanh quanh, đi quanh quẩn, phiêu bạt, dí vẩn vơ, đi lung tung; durch das Land - đi về nông thôn; 2. (h) đụng, đụng chạm, đụng nhẹ, chạm nhẹ, tiép xúc.