Việt
lang bạt
phiêu bạt
lang bạt kỳ hô
tha phương
bôn ba.
phiêu lãng.
phiêu lãng
chu du
Nhầm lẫn
lỗi lầm
lỗi phạm
phạm tội
Anh
err
Đức
umherwandern
umherschweifen
trampen
Odyssee
Irriahrt
Nhầm lẫn, lỗi lầm, lỗi phạm, phạm tội, phiêu bạt, lang bạt
trampen /vi/
phiêu bạt, tha phương, lang bạt, bôn ba.
Odyssee /f =, -séen (từ tên riêng)/
sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng.
Irriahrt /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng, chu du; Irr
lang bạt,lang bạt kỳ hô
umherwandern vi, umherschweifen vi
- Nói đi xa xôi không biết đâu mà tìm. Lang bạt kỳ hồ. Nh. Lang bạt : Đi lang bạt kỳ hồ.