Việt
phiêu bạt
tha phương
lang thang
lang bạt
bôn ba.
phiêu lãng.
phiêu lãng
chu du
Đức
trampen
Odyssee
Irriahrt
trampen /vi/
phiêu bạt, tha phương, lang bạt, bôn ba.
Odyssee /f =, -séen (từ tên riêng)/
sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng.
Irriahrt /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] phiêu bạt, tha phương, lang bạt, phiêu lãng, chu du; Irr
trampen /['trempn, alter: 'tram...] (sw. V.; ist)/
(veraltend) phiêu bạt; tha phương; lang thang;