Việt
lang thang
cầu bơ cầu bắt
lêu lổng
du đãng
sống lang thang
sống không có nơi cô' định
lãng du
rày đây mai đó
Đức
vagabundieren
vagabundieren /(sw. V.)/
(hat) sống lang thang; sống không có nơi cô' định;
(ist) lang thang; lãng du; rày đây mai đó;
vagabundieren /vt/
lang thang, cầu bơ cầu bắt, lêu lổng, du đãng; vagabundierende Ströme (vật lí) dòng tản mạn, dòng tản mát.