Việt
lang thang
cầu bơ cầu bắt
lêu lổng
du đãng
Đức
vagabundieren
vagabundieren /vt/
lang thang, cầu bơ cầu bắt, lêu lổng, du đãng; vagabundierende Ströme (vật lí) dòng tản mạn, dòng tản mát.