Umgang /m/
1. -(e)s, -gânge đám rưóc, đoàn diễu hành; 2. -(e)s [sự] giao thiệp, giao du, tiép xúc, giao tiếp, giao tế, giao dịch, đi lại, chơi bời, quen biết, quan hệ; - háben ỏ xung quanh những ngưdi quen biét; Umgang mit ị-m pflegen duy trì quan hệ vói ai, giữ quan hệ vói ai; den Umgang mit j-m ábbrechen ngừng quan hệ vdi ai, thôi giao du vói ai; vertrauter Umgang sự mật thiết; 3.-{e)s công ti, hội buôn, hội xã.