Việt
lê bưdc
kéo lê bưóc. lết theo.
lê bước
kéo lê chân
lết theo
Đức
nachzotteln
nachzotteln /(sw. V.; ist)/
lê bước; kéo lê chân; lết theo;
nachzotteln /vi (s) (D)/
lê bưdc, kéo lê bưóc. lết theo.