TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trotten

đi nặng nề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lê bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trotten

pressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trotten

trotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keltern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auspressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trotten

pressurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keltern,Trotten /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Keltern; Trotten

[EN] pressing

[FR] pressurage

Auspressen,Keltern,Trotten /AGRI/

[DE] Auspressen; Keltern; Trotten

[EN] pressing

[FR] pressage; pressurage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trotten /(sw. V-; ist)/

đi nặng nề; đi mệt nhọc; lê bước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trotten /vi (s, h)/

đi nặng nề.