Việt
nốc
uống ừng ực
uống nhanh
húp
hớp
tợp
kéo xềnxệt
khua
di chuyển khó khăn
rủ xuống
buông xuống
buông
rủ
buông thõng
treo lòng thòng.
Đức
gierig trinken
saufen
hinunterstürzen
schlappen
schlappen /vi/
1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.
saufen /i'zaufan] (st. V.; hat)/
(thô tục) uống ừng ực; nốc (trinken);
hinunterstürzen /(sw. V.)/
(hat) nốc; uống nhanh; uống ừng ực;
gierig trinken vi; nốc một hai in einem Zug austrinken