hinunterstürzen /(sw. V.)/
(ist) ngã xuống;
té xuống;
rơi xuống;
in den Abgrund hinunterstürzen : rơi xuẩng vực sâu.
hinunterstürzen /(sw. V.)/
nhảy xuống;
nhào xuống (để tự vẫn);
hinunterstürzen /(sw. V.)/
(ist) chạy nhanh xuống;
phóng xuống;
lao xuống;
hinunterstürzen /(sw. V.)/
(hat) xô (ai) xuống;
đẩy (ai) rơi xuống;
hinunterstürzen /(sw. V.)/
(hat) nốc;
uống nhanh;
uống ừng ực;