herabspringen /vi (s)/
nhảy xuống;
herunterspringen /vi (s)/
nhảy xuống; -
hinstüizen /vi (s)/
rơi, rụng, sa, nhảy xuống,
abspringen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen