TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy xuống

nhảy xuống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy tránh ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra. bong ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: uon seinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhào xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhảy xuống

sich hinabstürzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herabspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinstüizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinunterspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterstürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjspreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere springen in die Aare.

Người khác nhảy xuống sông Aare.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others dive in the Aare.

Người khác nhảy xuống sông Aare.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pilot ist mit dem Fallschirm abgesprungen

viên phi công đã nhảy dù xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterspringen /(st. V.; ist)/

nhảy xuống;

hinunterstürzen /(sw. V.)/

nhảy xuống; nhào xuống (để tự vẫn);

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

nhảy xuống; nhào xuống (herunterspringen);

viên phi công đã nhảy dù xuống. : der Pilot ist mit dem Fallschirm abgesprungen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabspringen /vi (s)/

nhảy xuống;

herunterspringen /vi (s)/

nhảy xuống; -

hinstüizen /vi (s)/

rơi, rụng, sa, nhảy xuống,

abspringen /vi (/

1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhảy xuống

sich hinabstürzen