Việt
s
nhảy lui
nhảy tránh ra một bên
nhảy xuống
nứt
rạn
nút nẻ
rời ra. bong ra
tróc ra
: uon seinen
Đức
abspringen
abspringen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen