TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abspringen

đẩy ra ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bật lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy tránh ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra. bong ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: uon seinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abspringen

bail out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rebound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to snap off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abspringen

abspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abspringen

casser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Vorteile sind: Verschiedene Farbtöne, kein Reißen, Abblättern oder Abspringen, Resistenz gegen Salz- und Meerwasser und Sonneneinwirkung, sowie gute Griffigkeit, Schall- und elektroisolierende Eigenschaften.

Các ưu điểm khác là: nhiều tông màu, không rách, bong, xước, chịu được nước muối, nước biển và tác dụng của nắng, cũng như bám tốt, chống trượt và có những tính chất như cách âm và cách điện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abspringen /ENG-MECHANICAL/

[DE] abspringen

[EN] to snap off

[FR] casser

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspringen /vi (/

1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abspringen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] bail out

[VI] đẩy ra ngoài

abspringen /vi/CNSX/

[EN] rebound

[VI] nẩy, bật lại