TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy ra ngoài

đẩy ra ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đẩy ra ngoài

bail out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bail out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẩy ra ngoài

abspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verstellen werden die Messer durch zwei Gewinderinge auf schrägen Flächen nach innen oder außen verschoben.

Khi chỉnh lưỡi, dao được đẩy ra ngoài hay vào trong trên những mặt phẳng nghiêng qua hai vòng ren.

Die Rollenstößel laufen von den Nocken ab. Dabei werden die Kolben durch den Kraftstoffdruck und die Fliehkräfte nach außen gedrückt.

Khi con đội lăn chạy qua khỏi vấu cam, piston bị đẩy ra ngoài bởi áp suất nhiên liệu và lực ly tâm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist eine Charge (Batch)fertig gemischt, wird der so genannte Mischklumpen aus dem Innenmischer ausgestoßen.

Mỗi khi một mẻ trộn hoàn tất thì khối trộn xong được đẩy ra ngoài.

Alle nicht vom Schlauch überquetschten Bereiche können nahezu auf dem Niveau der Trennebene parallel nach außen geführt werden.

Các phần còn lại không bị ép dư của ống hầu như được đẩy ra ngoài song song với mức độ của đường phân khuôn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Exocytose werden die Viren aus der Wirtszelle ausgeschleust.

Do tiến trình xuất liệu, virus bị đẩy ra ngoài tế bào chủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bail out

đẩy ra ngoài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abspringen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] bail out

[VI] đẩy ra ngoài