abjspreizen /(sw. V.; hat)/
tróc ra;
long ra;
bong ra;
ở một vài chỗ sơn đã bị tróc. : an einigen Stellen war der Lack abgesprungen
herausgehen /(unr. V.; ist)/
tróc ra;
bong ra;
có thể tẩy sạch [aus + Dat : khỏi ];
không thề tẩy tróc đốm bẩn khỏi chiếc váy. : der Fleck geht nicht mehr aus dem Kleid heraus
abschuppen /(sw. V.; hat)/
(da) tróc ra;
bong ra thành từng mảnh nhỏ;
abgehen /(unr. V.; ist)/
bung ra;
sút ra;
đứt ra;
tróc ra (sich lösen);
ở chỗ này lớp sơn bị tróc ra : hier ist die Farbe abgegangen móng tay của ngón cái của tôi bị gãy : mir ist der Daumennagel abgegangen vết bẩn này không tẩy được. : der Fleck geht nicht ab
abjreißen /(st. V.)/
(ist) đứt ra;
sút ra;
tróc ra;
vỡ ra;
bị đứt rời (entzweigehen, zerreißen);
sợi dây giày bị đứt. : der Schnürsenkel riss ab