TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausgehen

di ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausgehen

herausgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man sah ihn aus dem Haus herausgehen

người ta nhìn thấy hắn bước ra ngoài căn nhừ, aus sich heraus gehen: bớt rụt rè, trở nên hoạt bát và thoải mái.

der Fleck geht nicht mehr aus dem Kleid heraus

không thề tẩy tróc đốm bẩn khỏi chiếc váy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra [aus + Dat : khỏi ];

man sah ihn aus dem Haus herausgehen : người ta nhìn thấy hắn bước ra ngoài căn nhừ, aus sich heraus gehen: bớt rụt rè, trở nên hoạt bát và thoải mái.

herausgehen /(unr. V.; ist)/

tróc ra; bong ra; có thể tẩy sạch [aus + Dat : khỏi ];

der Fleck geht nicht mehr aus dem Kleid heraus : không thề tẩy tróc đốm bẩn khỏi chiếc váy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgehen /vi (s)/

di ra, ra;