abjspreizen /(sw. V.; hat)/
tróc ra;
long ra;
bong ra;
ở một vài chỗ sơn đã bị tróc. : an einigen Stellen war der Lack abgesprungen
Abplattung /die; -, -en/
nứt ra;
vỡ ra;
bong ra;
long ra;
một chiếc cúc áo khoác của tôi bị sút ra. : mir ist ein Knopf von der Jacke abgeplatzt
herausgehen /(unr. V.; ist)/
tróc ra;
bong ra;
có thể tẩy sạch [aus + Dat : khỏi ];
không thề tẩy tróc đốm bẩn khỏi chiếc váy. : der Fleck geht nicht mehr aus dem Kleid heraus
herausheben /(st. V.; hat)/
nhấc ra;
giở ra;
bồng ra;
bế ra;
ẵm ra [aus + Dat ];
nhấc đứa bé ra khỏi chiếc nôi. : das Kind aus der Wiege herausheben