TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abplattung

làm bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập bẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abplattung

Abplattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abplattung

aplatissement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir ist ein Knopf von der Jacke abgeplatzt

một chiếc cúc áo khoác của tôi bị sút ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abplattung /die; -, -en/

nứt ra; vỡ ra; bong ra; long ra;

mir ist ein Knopf von der Jacke abgeplatzt : một chiếc cúc áo khoác của tôi bị sút ra.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abplattung

aplatissement

Abplattung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abplattung /f =/

sự] làm bẹp, đập bẹp.