TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập bẹp

đập bẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng búa đập cho mỏng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự đập bẹp

sự ghì

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự siết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự gạp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đập bẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cặp kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đập bẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đập bẹp

 clench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự đập bẹp

clench

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

đập bẹp

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abplatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerquetschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gold zu dünnen Blättchen ausschlagen

đập vàng thành lá mỏng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerquetschen /vt/

đè bẹp, đè nát, giẫm bẹp, giẫm nát, xéo nát, đập bẹp, ấn bẹp, cán bẹp; nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, bóp tơi, biến thành bùn nhão.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clench

sự ghì, sự siết, sự (đóng) gạp, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlagen /(st V.)/

(hat) (Handw ) dùng búa đập cho mỏng ra; đập bẹp (breit schlagen);

đập vàng thành lá mỏng. : Gold zu dünnen Blättchen ausschlagen

abplatten /[’applaton] (sw. V.)/

(hat) làm dẹp lại; đập bẹp; làm phẳng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clench, clinch /cơ khí & công trình/

đập bẹp