Việt
sự siết
sự gập
sự đập bẹp
sự ghì
ghì
tán đinh
đóng gập dầu đinh
sự gạp
cái kẹp
cặp kẹp
đập bẹp
Anh
clench
clinch
clinch sự
ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đẩu đinh); tán đinh; đóng gập dầu đinh
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gạp, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đáu đinh)
sự ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (dầu đinh)