abplatten /[’applaton] (sw. V.)/
(hat) làm dẹp lại;
đập bẹp;
làm phẳng;
abplatten /[’applaton] (sw. V.)/
(ist) dẹp đi;
bẹp đi;
trở nên phẳng;
abplatten /(sw. V.; hat) (nordd.)/
dùng phương pháp là (ủi) để in lên vải;
ein Muster abplätten : là để in một mẫu hoa lên vải.