TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abplatten

làm phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dánh bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập bẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dẹp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẹp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng phương pháp là để in lên vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abplatten

abplatten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Muster abplätten

là để in một mẫu hoa lên vải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abplatten /[’applaton] (sw. V.)/

(hat) làm dẹp lại; đập bẹp; làm phẳng;

abplatten /[’applaton] (sw. V.)/

(ist) dẹp đi; bẹp đi; trở nên phẳng;

abplatten /(sw. V.; hat) (nordd.)/

dùng phương pháp là (ủi) để in lên vải;

ein Muster abplätten : là để in một mẫu hoa lên vải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abplatten /vt/

dánh bạt, làm phẳng, đập bẹp.