TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẹp đi

dẹp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẹp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dẹp đi

abplatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeitung vom Tisch wegnehmen

dọn tở báo khỏi cái bàn

nimm die Finger da weg!

bỏ tay ra!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abplatten /[’applaton] (sw. V.)/

(ist) dẹp đi; bẹp đi; trở nên phẳng;

wegnehmen /(st. V.; hat)/

đem đi; lấy đi; mang đi; dẹp đi (fortnehmen);

dọn tở báo khỏi cái bàn : die Zeitung vom Tisch wegnehmen bỏ tay ra! : nimm die Finger da weg!