legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
đem đi;
đưa đi;
đưa một người bệnh vào phòng có một giường. : einen Patien ten in ein Einzelzimmer legen
wegpacken /(sw. V.; hat)/
thu dọn;
dời đi;
đem đi;
fortnehmen /(st. V.; hat)/
đem đi;
lấy đi;
mang đi;
wegnehmen /(st. V.; hat)/
đem đi;
lấy đi;
mang đi;
dẹp đi (fortnehmen);
dọn tở báo khỏi cái bàn : die Zeitung vom Tisch wegnehmen bỏ tay ra! : nimm die Finger da weg!
wegschaffen /(sw. V.; hat)/
mang đi;
đem đi;
chuyển đi;
chở đi (fortschaffen);
fortschaffen /(sw. V.; hat)/
mang đi;
đem đi;
chuyển đi;
chở đi;
geben /(st. V.; hat)/
(landsch ) đem đi;
đặt vào;
để vào;
bỏ vào;
bỏ đường vào bột : Zucker an das Mehl geben trải khăn lên bàn. : eine Decke auf den Tisch . geben
herunterjnehmen /(st. V.; hat)/
lấy đi;
đem đi;
cất;
tháo;
bỏ;
gỡ đi;
wegtragen /(st. V.; hat)/
mang đi;
đem đi;
dời đến chỗ khác;
đưa đến chỗ khác (forttragen);
forttragen /(st. V.; hat)/
mang đi;
đem đi;
dời đến chỗ khác;
đưa đến chỗ khác (wegbringen, wegtragen);