Việt
cầm xuống
đem xuống
lấy xuống
lấy đi
đem đi
cất
tháo
bỏ
gỡ đi
Đức
herunterjnehmen
herunterjnehmen /(st. V.; hat)/
cầm xuống; đem xuống; lấy xuống;
lấy đi; đem đi; cất; tháo; bỏ; gỡ đi;