Việt
mang đi
đem đi
chuyển đi
chở đi
tự tử
tự vẫn
Đức
wegschaffen
er droht, sich wegzjtschaffen
hắn dọa sẽ tự tử.
wegschaffen /(sw. V.; hat)/
mang đi; đem đi; chuyển đi; chở đi (fortschaffen);
(từ lóng) tự tử; tự vẫn;
er droht, sich wegzjtschaffen : hắn dọa sẽ tự tử.