TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự tử

tự tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự sát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự vấn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự vẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tự sát

tự sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ vẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự vẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tự tử

 sulcide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suicide

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự tử

Freitod

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich das Leben nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Selbstmord begehen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wegschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sulzidal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tự sát

selbstmörderisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstmorderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er droht, sich wegzjtschaffen

hắn dọa sẽ tự tử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Frei tod géhen

tự tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschaffen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) tự tử; tự vẫn;

hắn dọa sẽ tự tử. : er droht, sich wegzjtschaffen

sulzidal /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

tự tử; tự vẫn;

entleiben /sich (sw. V.; hat) (geh)/

tự tử; tự sát; tự vẫn (sich töten);

selbstmorderisch /(Adj.)/

(selten) tự sát; tự tử; tự vẫn;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suicide

Tự tử, tự sát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự tử,tự vấn

sich das Leben nehmen, Selbstmord begehen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freitod /m -(e)s/

tự tử; in den Frei tod géhen tự tử.

selbstmörderisch /a/

bị] tự sát, tự tử, tụ vẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sulcide /y học/

tự tử