Việt
tự sát
tự tử
tự vẫn
rất nguy hiểm
tụ vẫn.
Đức
selbstmorderisch
selbstmörderisch
selbstmörderisch /a/
bị] tự sát, tự tử, tụ vẫn.
selbstmorderisch /(Adj.)/
(selten) tự sát; tự tử; tự vẫn;
rất nguy hiểm;