wegschaffen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) tự tử;
tự vẫn;
hắn dọa sẽ tự tử. : er droht, sich wegzjtschaffen
sulzidal /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
tự tử;
tự vẫn;
selbstmorderisch /(Adj.)/
(selten) tự sát;
tự tử;
tự vẫn;
entleiben /sich (sw. V.; hat) (geh)/
tự tử;
tự sát;
tự vẫn (sich töten);