Handansichlegen /(geh.)/
tự sát;
Leidsantun /(geh.)/
tự sát;
cụm từ này có hai nghĩa: (a) lấy làm buồn, lấy làm tiếc cho ai : jmdm. Leid tun rất tiếc là tôi không thể đến được : es tut mir Leid, dass ich nicht kommen kann : (b) làm ai cảm thấy tội nghiệp, gợi lòng thương hại ông ấy làm cho người ta cảm thấy ái ngại vì những nỗi lo lắng của mình : er kann einem Leid tun mit den Sorgen, die er hat
umbringen /(unr. V.; hat)/
tự sát;
ông ta đã tự sát. : er hat sich selbst umgebracht
toten /['t0:tan] (sw. V.; hat)/
tự sát;
selbstmorderisch /(Adj.)/
(selten) tự sát;
tự tử;
tự vẫn;
entleiben /sich (sw. V.; hat) (geh)/
tự tử;
tự sát;
tự vẫn (sich töten);