TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suicide

Tự tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự sát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

suicide

suicide

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
suicide :

Suicide :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

suicide :

Selbstmord:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

suicide :

Suicide:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

suicide :

tự từ, tự vẫn, quyên sinh, tư sát. [L] Xch. felo de se - suicide pact - khi hai người thỏa thuận tự từ và chì một người thực hiện được, người còn sống sẽ coi như dong phạm xúi giục tội sát nhân,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suicide

Tự tử, tự sát

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

suicide

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

suicide

suicide

n. the act of killing oneself

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Suicide :

[EN] Suicide :

[FR] Suicide:

[DE] Selbstmord:

[VI] tự tử.