Việt
Tự tử
tự sát
Anh
suicide
Suicide :
Đức
Selbstmord:
Pháp
Suicide:
suicide :
tự từ, tự vẫn, quyên sinh, tư sát. [L] Xch. felo de se - suicide pact - khi hai người thỏa thuận tự từ và chì một người thực hiện được, người còn sống sẽ coi như dong phạm xúi giục tội sát nhân,
Tự tử, tự sát
n. the act of killing oneself
[EN] Suicide :
[FR] Suicide:
[DE] Selbstmord:
[VI] tự tử.