TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leidsantun

tự sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

leidsantun

Leidsantun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Leid tun

cụm từ này có hai nghĩa: (a) lấy làm buồn, lấy làm tiếc cho ai

es tut mir Leid, dass ich nicht kommen kann

rất tiếc là tôi không thể đến được

(b) làm ai cảm thấy tội nghiệp, gợi lòng thương hại

er kann einem Leid tun mit den Sorgen, die er hat

ông ấy làm cho người ta cảm thấy ái ngại vì những nỗi lo lắng của mình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leidsantun /(geh.)/

tự sát;

jmdm. Leid tun : cụm từ này có hai nghĩa: (a) lấy làm buồn, lấy làm tiếc cho ai es tut mir Leid, dass ich nicht kommen kann : rất tiếc là tôi không thể đến được (b) làm ai cảm thấy tội nghiệp, gợi lòng thương hại : er kann einem Leid tun mit den Sorgen, die er hat : ông ấy làm cho người ta cảm thấy ái ngại vì những nỗi lo lắng của mình