Việt
rất nguy hiểm
rất mạo hiểm
nguy cắp
nguy ngập.
Đức
halsbrecherisch
selbstmorderisch
unheildrohend
Für den Umgang mit diesen Stoffen gibt es drei Wassergefährdungsklassen WGK: Schwach wassergefährdend (1), wassergefährdend (2) und stark wassergefährdend (3).
Để xử lý các chất ấy, người ta phân biệt ba cấp độ nguy hiểm đối với nước (WGK): hơi nguy hiểm (cấp độ 1), nguy hiểm (cấp độ 2) và rất nguy hiểm (cấp độ 3).
Z.B. 66 steht für einen sehr giftigen Stoff.
T.d.: số 66 chỉ một chất rất nguy hiểm.
halsbrecherisch /a/
rất nguy hiểm, nguy cắp, nguy ngập.
selbstmorderisch /(Adj.)/
rất nguy hiểm;
unheildrohend /(Adj.)/
halsbrecherisch /[-brẹẹan/] (Adj.)/
rất nguy hiểm; rất mạo hiểm;