Việt
rất nguy hiểm
nguy cắp
nguy ngập.
rất mạo hiểm
Đức
halsbrecherisch
halsbrecherisch /[-brẹẹan/] (Adj.)/
rất nguy hiểm; rất mạo hiểm;
halsbrecherisch /a/
rất nguy hiểm, nguy cắp, nguy ngập.