wegnehmen /(st. V.; hat)/
đem đi;
lấy đi;
mang đi;
dẹp đi (fortnehmen);
die Zeitung vom Tisch wegnehmen : dọn tở báo khỏi cái bàn nimm die Finger da weg! : bỏ tay ra!
wegnehmen /(st. V.; hat)/
lấy đi;
chiếm lấy;
đoạt lấy;
tước đoạt;
chiếm đoạt;
cướp đoạt;
jmdm. heimlich sein Geld wegnehmen : lén lẩy tiền của ai er hat ihm die Frau weggenommen : hắn đã chiếm đoạt vợ của ông ta
wegnehmen /(st. V.; hat)/
chiếm;
choán;
giành;
der Schrank nimmt viel Platz weg : cái tủ choán quá nhiều chỗ.