Việt
tưóc
đoạt
tưđc đoạt
lấy mất
chiếm đoạt
xâm chiếm.
lấy... đi
cưóp... đi
chỉém lấy
đoạt lấy
tưỏc đi
cưóp đoạt
Đức
Entreißung
wegnehmen
Entreißung /í =, -en/
sự] tưóc, đoạt, tưđc đoạt, lấy mất, chiếm đoạt, xâm chiếm.
wegnehmen /(tách được) vt/
lấy... đi, cưóp... đi, chỉém lấy, đoạt lấy, tưỏc đi, tưđc đoạt, chiếm đoạt, cưóp đoạt; -